DANH MỤC NGUỒN GIỐNG ĐÃ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

Tổng số đơn vị cung ứng : 0
Tổng số nguồn giống : 394
Cây trồng phù hợp :
Mã nguồn giống Loài cây Chủ sở hữu Loại hình
ST.28.14 Bồ đề Công ty LN Anh Sơn Lâm phần tuyển chọn
SC.28.15 Mỡ Công ty LN Anh Sơn Rừng giống chuyển hoá từ rừng trồng
SD.03.18 Bạch đàn urô Trung tâm sản xuất dịch vụ KHKT Lâm nông nghiệp Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.19 Keo lai nhân tạo Trung tâm sản xuất dịch vụ KHKT Lâm nông nghiệp Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.02 Keo lai nhân tạo Trung tâm giống cây trồng Lâm nông nghiệp Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.07 Bạch đàn urô Lâm trường Hữu Lũng III Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.08 Keo lai nhân tạo Lâm trường Hữu Lũng III Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SC.03.09 Bạch đàn urô Lâm trường Hữu Lũng III Rừng giống chuyển hoá từ rừng trồng
SD.03.05 Bạch đàn urô Phạm Vĩnh Tường Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.06 Keo lai nhân tạo Phạm Vĩnh Tường Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.03 Bạch đàn urô Lâm trường Hữu Lũng I Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.04 Keo lai nhân tạo Lâm trường Hữu Lũng I Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.10 Bạch đàn urô Lâm trường Hữu Lũng II Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.11 Keo lai nhân tạo Lâm trường Hữu Lũng II Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.03.14 Bạch đàn urô Hoàng Văn Hoá Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
ST.53.01 Dó trầm Công ty TNHH SX TMDV Bảy Núi Lâm phần tuyển chọn
SD.38.01 Keo lai tự nhiên Công ty Lâm nghiệp Trầm Hương Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.35.01 Keo lai nhân tạo Công ty THHH giống cây trồng vật nuôi Nông Tín Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SM.40.02 Phi lao Ban quản lý rừng phòng hộ Lê Hồng Phong Cây mẹ (cây trội)
SC.62.02 Bần Chi cục Kiểm lam Sóc Trăng Rừng giống chuyển hoá từ rừng trồng
SD.35.02 Phi lao TT giống cây trồng vật nuôi Quảng Ngãi Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SC.62.01 Đước Chi cục Kiểm lam Sóc Trăng Rừng giống chuyển hoá từ rừng trồng
SM.40.03 Neem Ban quản lý rừng phòng hộ Hồng Phú Cây mẹ (cây trội)
SM.40.04 Neem Ban quản lý rừng phòng hộ Tuy Phong Cây mẹ (cây trội)
SR.57.01 Bạch đàn trắng Lâm trường Hòn Đất Rừng giống trồng
SD.35.05 Bạch đàn urô TT giống cây trồng vật nuôi Quảng Ngãi Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.35.05 Keo lai nhân tạo TT giống cây trồng vật nuôi Quảng Ngãi Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.37.01 Keo lai nhân tạo Trạm thực nghiệm cây lâm nghiệp Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.37.02 Keo lai nhân tạo Trạm thực nghiệm cây lâm nghiệp Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.37.03 Keo lai nhân tạo Trạm thực nghiệm cây lâm nghiệp Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.44.01 Keo lai tự nhiên Trung tâm Giống cây trồng vật nuôi ĐăkLăk Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SD.37.04 Keo lai nhân tạo BQL rừng phòng hộ Sơn Hòa Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
SM.40.01 Neem Ban quản lý rừng phòng hộ Lê Hồng Phong Cây mẹ (cây trội)
SM.40.05 Phi lao Ban quản lý rừng phòng hộ Tuy Phong Cây mẹ (cây trội)
ST.57.01 Keo lá tràm Doanh nghiệp tư nhân Lê Giang Lâm phần tuyển chọn
SM.39.02 Xoan Ninh Thuận Lâm trường Ninh Sơn (Công ty lâm nghiệp Ninh Sơn) Cây mẹ (cây trội)
SM.39.03 Xoan Ninh Thuận Lâm trường Tân Tiến (Công ty lâm nghiệp Tân Tiến) Cây mẹ (cây trội)
SC.39.01 Neem Ban quản lý rừng phòng hộ ven biển Ninh Phước Rừng giống chuyển hoá từ rừng trồng
SD.29.22 Keo lai tự nhiên Công ty lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn Cây đầu dòng(hoặc vườn cung cấp hom)
ST.29.21 Cồng trắng Công ty lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn Lâm phần tuyển chọn
Trang : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10